TT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Tổng số tiền nợ |
Số tháng nợ |
1 |
Tổng Công ty CP SXVL&XD Cosevco 1 và các đơn vị thành viên |
334 Quang Trung - phường Ba Đồn - TX.Ba Đồn - Quảng Bình |
53,877,868,704 |
70
|
2 |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình |
Thị trấn Nông trường Việt Trung-Bố Trạch-QB |
24,141,795,080 |
26 |
3 |
Công ty CP Tập đoàn Đầu tư Trường Sơn |
251A - đường Quang Trung - Phú Hải - Đồng Hới - Quảng Bình |
1,658,479,081 |
49 |
4 |
Công ty CP Đại Thành |
Thôn 3 Trung Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình |
1,252,823,759 |
45 |
5 |
Công ty CP Công nghiệp Đồng Tâm Quảng Bình |
Khu CN Tây Bắc - Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
964,974,216 |
20 |
6 |
Công ty CP Du lịch Sài Gòn - Quảng Bình |
Số 20 Quách Xuân Kỳ - Đồng Hới - Quảng Bình |
957,857,620 |
6 |
7 |
Công ty CP Chánh Hòa |
Nam Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình |
825,827,826 |
49 |
8 |
Công ty CP khoáng sản Hoàng Long |
Thôn Đồng Dương - Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình |
492,239,373 |
13 |
9 |
Công ty TNHH Việt Hà |
Thôn Tân Lý, xã Hải Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình |
390,036,363 |
88 |
10 |
Công Ty TNHH Tân Bình |
04 Lê Văn Hưu - phường Hải Đình - Đồng Hới - Quảng Bình |
361,969,430 |
8 |
11 |
Công ty TNHH XDTH Nhật Lệ |
Hà Trung - Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình |
343,178,541 |
29 |
12 |
Công ty TNHH TV&XD Tân Việt Á |
61 Nguyễn Hữu Cảnh - Đồng Phú - Đồng Hới - Quảng Bình |
258,420,156 |
49 |
13 |
Công ty CPSXVL&XD tổng hợp Minh Sơn |
Quảng Phú - Quảng Trạch - Quảng Bình |
248,347,484 |
22 |
14 |
Công ty TNHH MTV CNTT Quảng Bình |
TT Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình |
234,565,313 |
16 |
15 |
Công ty CP COSEVCO 1.8 |
Thọ Lộc - Bố Trạch - Quảng Bình |
212,181,114 |
6 |
16 |
Công ty TNHH TM&DV Trường Xuân |
601 Lý Thường Kiệt - Đồng Hới - Quảng Bình |
194,105,734 |
24 |
17 |
Công ty TNHH Tân Hưng Thịnh |
Tầng 2 - Số 29 Phan Đình Phùng - TDP2 - Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
191,235,193 |
13 |
18 |
Công ty TNHH Tổng đại lý Bảo hiểm Phúc An Gia |
Đường Phạm Văn Đồng (đường 36m) Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
185,678,578 |
27 |
19 |
Công ty TNHH XD Thuận Đức |
Thôn Thuận Đức - xã Thuận Đức - Đồng Hới - Quảng Bình |
180,285,642 |
35 |
20 |
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Vạn Xuân |
11 Hồ Xuân Hương- Đồng Mỹ - Đồng Hới - Quảng Bình |
176,144,946 |
28 |
21 |
Công ty CP khai thác sản xuất bột đá chất lượng cao Linh Thành Quảng Bình |
Tầng 2 - 46 Quang Trung - Hải Đình - Đồng Hới - Quảng Bình |
164,445,073 |
11 |
22 |
Công ty TNHHTV&ĐT Hoàng Gia Phát |
57 Nguyễn Hữu Cảnh - Hải Đình - Đồng Hới - Quảng Bình(quán cafe COCO) |
163,300,278 |
20 |
23 |
Công ty TNHH MTV bê tông Hưng Vượng |
80 Hữu Nghị - Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
151,408,385 |
15 |
24 |
Công ty CP TM-DV Taxi Đồng Hới |
29A Võ Thị Sáu - Đồng Hới - Quảng Bình |
133,189,862 |
15 |
25 |
Công ty CP Thanh Phát |
25 Hai Bà Trưng - Đồng Phú - Đồng Hới |
112,634,854 |
29 |
26 |
Công ty TNHH XDTH 999 |
TT Hoàn Lão - Bố Trạch - Quảng Bình |
112,612,493 |
28 |
27 |
Công ty CP tập đoàn Đặng Đại |
137 Lý Thường Kiệt - Đồng Hới - Quảng Bình |
104,084,621 |
15 |
28 |
Công ty TNHH TM tổng hợp Việt Dung |
Đông Hưng, Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình |
97,821,663 |
13 |
29 |
Công ty TNHH SX & TM xuất nhập khẩu Hoa Sen |
Xuân Lai- Mai Thủy -Lệ Thủy - Quảng Bình |
95,685,852 |
18 |
30 |
Công ty TNHH TM&DL Vy Vy |
83 đường F325, TK12 Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
87,969,661 |
28 |
31 |
Công ty TNHH TMXD Lý Hải |
Thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
86,362,321 |
27 |
32 |
Công ty TNHH Trường Minh |
01 Phan Đình Giót - Đồng Phú - Đồng Hới - Quảng Bình |
84,222,955 |
9 |
33 |
Công ty TNHH Đại An |
21-Hồ Xuân Hương - Đồng Mỹ - Đồng Hới - Quảng Bình |
84,051,844 |
12 |
34 |
Công ty TNHH May Nghĩa Tâm |
Hiển Vinh, Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
83,140,381 |
10 |
35 |
Công ty TNHH Tân Sao Vàng |
80 Nguyễn Thái Học - Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
82,368,022 |
16 |
(Số liệu tính đến ngày 31-3-2019)
BHXH tỉnh Quảng Bình